Hệ thống thông minh cho điều trị phẫu thuật Implant và phẫu thuật hàm mặt với độ chính xác tối đa.
- Vận hành đơn giản
- Phần mềm tinh vi
- Hệ thống bơm làm mát tích hợp
- Động cơ mạnh mẽ
- Hình dáng tao nhã, bề mặt trơn láng – dễ dàng vệ sinh
- Thiết kế khoa học
- Bàn phím bấm dễ dàng sử dụng để chọn thông số
- Màn hình hiển thị lớn – hiển thị thông số rõ nét
- Màn hình đơn sắc –độ tương phản cao
- Chức năng khoan cắt tạo ren tự động (Thread cutter). Khi kết hợp Micromotor và tay phẫu thuật thẳng hoặc cong, nha sĩ có thể thực hiện các ca phẫu thuật trong thời gian kéo dài mà không ảnh hưởng đến tay.
Micromotor
- Ngắn và nhẹ
- Độ torque 5.5Ncm và tốc độ 300-40.000 vòng/phút
- Torque tự động điều chỉnh, có thể set ở mức giữa 5 và 70 Ncm để đảm bảo rtay khoan hoạt động an toàn
- Vận hành êm ái
- Không cần bảo trì
- Motor tay khoan có thể đặt giữ trên giá đỡ
- Micromotor và dây có thể hấp tiệt trùng an toàn ở 135°C
Foot Control
- Thay đổi chương trình
- Chức năng tắt/mở bơm làm mát
- Chọn chiều quay motor theo hướng cùng/ngược chiều kim đồng hồ
- Chức năng tắt/mở động cơ
- Tăng đến tốc độ tối đa của động cơ chọn sẵn một cách êm ái
Các tiêu chuẩn chất lượng
- ImplantMED đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn và chỉ định sử dụng trong phòng mổ.
- Đáp ứng tất cả tiêu chuẩn của Châu Âu và chỉ định trong danh mục y tế
- Tiêu chuẩn an toàn IEC 60601-1
- EMC-tested
- Thiết bị điều khiển bằng chân và motor AP-tested (Zone M)
- CE 0297
Thông số kỹ thuật
Loại máy | ImplantMED SI-923 |
Lực torque tối đa ở đầu mũi khoan | 70Ncm |
Điện áp nguồn | 220-240V |
Cầu chì chính | 2 x 250V – T1,25AH |
Công suất đầu ra tối đa | 70W |
Lực torque tối đa ở micromotor | 5.5Ncm |
Tốc độ quay của micromotor | 300-40,000 vòng/phút |
Lưu lượng nước làm mát | Xấp xỉ 100ml/phút |
Foot control | S-N1 |
Chương trình P1-P3
P1 | P2 | P3 | |
Tỉ lệ truyền động | 1:1 | 20:1 | 20:1 |
Tốc độ (vòng/phút) | 35.000 | 1.200 | 800 |
Phạm vi điều chỉnh tốc độ | 300 – 40.000 | 15-2.000 | 15 – 2.000 |
Hướng quay motor | Cùng chiều | Cùng chiều | Cùng chiều |
Bơm nước | Mở | Mở | Mở |
Lực Torque | 1 | 1 | 1 |
Chương trình P4-P5
P4 cùng chiều | P4 ngược chiều | P5 (thread cutter) cùng chiều |
P5 (thread cutter) ngược chiều |
|
Tỉ lệ truyền động | 20:1 | 20:1 | 20:1 | 20:1 |
Tốc độ (vòng/phút) | 15 | 30 | 20 | 20 |
Hướng quay motor | Cùng chiều | Ngược chiều | Cùng chiều | Ngược chiều |
Bơm nước | Mở | Tắt | Mở | Mở |
Lực Torque | 20 | 60 | 20 | 20 |
Phạm vi điều chỉnh lực Torque | 5 – 50 | 5 – 50 | 20 – 60 | 20 – 60 |
Bước điều chỉnh Ncm | 32 | 32 | – | – |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.